Extinguish la gi
WebSpegnere accuratamente tutti i fuochi prima di lasciare il campo. extinguish [sth] vtr. figurative (idea, feeling: bring to an end) (figurato) distruggere ⇒, eliminare ⇒ vtr. porre fine a vtr. (figurato) mettere la parola fine a vtr. Her performance on the test extinguished her plans for a legal career. Webextinction noun [ U ] uk / ɪkˈstɪŋk.ʃ ə n / us / ɪkˈstɪŋk.ʃ ə n / C1 a situation in which something no longer exists: The extinction of the dinosaurs occurred millions of years ago. Many species of plants and animals are in danger of/ threatened with extinction (= being destroyed so that they no longer exist).
Extinguish la gi
Did you know?
WebDebt extinguishment Định nghĩa Debt extinguishment là gì? Debt extinguishment là Chữa nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debt extinguishment - một thuật ngữ được sử … WebNgoại động từ. Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others. sắc đẹp của cô ấy làm lu mờ tất cả những người khác. Làm cứng họng (đối …
Web4. With full authority from the king, the duke endeavored to extinguish the growing Protestant resistance. Được vua ban toàn quyền, vị công tước quyết tâm bằng mọi cách dập tắt phong trào Tin Lành đang lan rộng. 5. Both spark and tow will be consumed, wiped out, in a fire that no one can extinguish. WebTrái nghĩa với từ extinguish Trái nghĩa với extinguish trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?. Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "extinguish". Trái nghĩa với extinguish là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các …
WebTake oil to extinguish a fire. Đổ thêm dầu vào lửa. Take oil to extnguish the fire. Đổ thêm dầu vào lửa. Rice straw is apt to take fire. Rơm rất dễ bắt lửa. The plane seems to catch fire a few seconds prior to taking off. Có vẻ như máy bay bốc cháy trước khi hạ cánh vài giây. WebÉteignez complètement tous les feux avant de partir du camp. extinguish [sth] vtr. figurative (idea, feeling: bring to an end) mettre fin à loc v + prép. (un espoir) anéantir ⇒ vtr. (un …
WebCụm động từ Put out có 3 nghĩa:. Nghĩa từ Put out. Ý nghĩa của Put out là: . Phát sóng . Ví dụ cụm động từ Put out. Ví dụ minh họa cụm động từ Put out: - Several charities PUT …
Webextinguish ngoại động từ /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át . her beauty extinguished that of all others — cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác Làm cứng họng (đối phương). Thanh toán (nợ nần). Tiêu diệt, phá huỷ. ( Pháp lý) Huỷ bỏ. Chia động từ extinguish Tham khảo "extinguish". david a von sothenWebLes meilleures offres pour Yugioh EXTINGUISH ! Rare AMDE sont sur eBay Comparez les prix et les spécificités des produits neufs et d 'occasion Pleins d 'articles en livraison gratuite! david averill architectWebDịch trong bối cảnh "EXTINGUISH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EXTINGUISH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. david avwunuvwerhi deathWebPrincipal Translations: Inglés: Español: extinguish [sth] ⇒ vtr (fire: put out) extinguir⇒ vtr: apagar⇒ vtr: Extinguish all fires thoroughly before leaving the camp. Extingan completamente todas las fogatas antes de abandonar el campamento. gas exchange at the alveoliWebex· tin· guish 1 : to cause the nonexistence of : do away with 2 : to cause (as a claim or right) to be void : nullify 3 : to get rid of (a debt or other liability) by payment or other … gas exchange at the musclesWeb1. (to put out a fire) a. extinguir. The campers extinguished their fire with a bucket of water before leaving the campsite.Los campistas extinguieron el fuego con un balde de agua … david a wallace obituaryWebNgoại động từ. Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others. sắc đẹp của cô ấy làm lu mờ tất cả những người khác. Làm cứng họng … david a weinrib md