Intuitive nghĩa
WebPhép dịch "intuition" thành Tiếng Việt. Phép tịnh tiến đỉnh intuition trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: trực giác, khả năng trực giác, Trực giác . Bản dịch theo ngữ cảnh của … WebDec 29, 2024 · Trong tiếng Anh, Intuitive có nghĩa là trực giác. Như vậy, intuitive eating là một phương pháp ăn uống được xây dựng dựa trên những gì người ta cảm thấy là đúng …
Intuitive nghĩa
Did you know?
WebArtificial beings with intelligence appeared as storytelling devices in antiquity, and have been common in fiction, as in Mary Shelley's Frankenstein or Karel Čapek's R.U.R. These … WebThe meaning of COUNTERINTUITIVE is contrary to what one would intuitively expect. How to use counterintuitive in a sentence.
WebBài viết Intuitive Là Gì – Intuitive Trong Tiếng Tiếng Việt thuộc chủ đề về Câu Hỏi Quanh Ta đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng … WebChúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ intuitive, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ intuitive trong bộ từ điển Từ điển …
WebIntuitive - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Intuitive
WebKiểm tra các bản dịch 'intuitive' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch intuitive trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
WebSep 14, 2024 · Intuitive Eating không phải là tuân theo một kế hoạch bữa ăn hoặc đo khẩu phần của bạn (trên thực tế, tất cả đều không được khuyến khích!). Thay vào đó, đó là … interstate raceway fargoWebDefine intuitive. intuitive synonyms, intuitive pronunciation, intuitive translation, English dictionary definition of intuitive. adj. 1. Of, relating to, or arising from intuition: "The … new franklin apartments in tilton nhWebA intuitive - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. interstate racing associationWebintuitive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intuitive trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ intuitive tiếng Anh. Từ điển … new franklin apartments franklin nhWebTừ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của intuitiv. ... Nearby Words. intuitive intuitive approach intuitive judgment intuitive judgments intuitively intuitiveness … new franklin birth defect lawyer vimeohttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Intuition new frankie monster highWebintuitive: [adjective] known or perceived by intuition : directly apprehended. knowable by intuition. based on or agreeing with intuition. readily learned or understood. new frank gehry buildings